三角関係 [Tam Giác Quan Hệ]
さんかくかんけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
tam giác tình yêu; tam giác vĩnh cửu