三者鼎立 [Tam Giả Đỉnh Lập]
さんしゃていりつ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

ba bên đối đầu

Hán tự

Tam ba
Giả người
Đỉnh ấm ba chân
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng