三種 [Tam Chủng]
さんしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ba loại; ba giống

JP: もういちどさんしゅ混合こんごう予防よぼう接種せっしゅをしなければならないのです。

VI: Tôi cần tiêm phòng ba bệnh hợp lại một lần nữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まえ三種さんしゅ混合こんごう予防よぼう接種せっしゅ3回さんかいやりました。
Trước đây tôi đã tiêm vắc-xin ba lần.

Hán tự

Tam ba
Chủng loài; giống; hạt giống