三百代言 [Tam Bách Đại Ngôn]
さんびゃくだいげん

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

luật sư gian lận

Danh từ chung

người ngụy biện

Hán tự

Tam ba
Bách một trăm
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Ngôn nói; từ

Từ liên quan đến 三百代言