三弦 [Tam Huyền]
三絃 [Tam Huyền]
さんげん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

đàn shamisen

🔗 三味線

Danh từ chung

đàn sanxian (đàn tỳ bà Trung Quốc)

Danh từ chung

ba nhạc cụ dây trong gagaku (biwa, wagon và sou)

Danh từ chung

ba dây; nhạc cụ ba dây

Hán tự

Tam ba
Huyền dây cung; dây đàn; cạnh huyền
Huyền dây; dây đàn; nhạc samisen