Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
三寸の舌
[Tam Thốn Thiệt]
さんずんのした
🔊
Danh từ chung
lưỡi hùng biện
Hán tự
三
Tam
ba
寸
Thốn
đo lường; nhỏ
舌
Thiệt
lưỡi; lưỡi gà