三味線 [Tam Vị Tuyến]

しゃみせん
さみせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

shamisen; samisen

đàn ba dây Nhật Bản

JP: 彼女かのじょ三味線しゃみせんによるあたらしいジャズの演奏えんそうほうはじめた。

VI: Cô ấy đã bắt đầu một phương pháp chơi nhạc jazz mới với shamisen.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 三味線
  • Cách đọc: しゃみせん
  • Loại từ: Danh từ (nhạc cụ truyền thống Nhật)
  • Đặc điểm: Nhạc cụ có 3 dây, gảy bằng 撥(ばち); dùng trong 長唄, 地歌, 義太夫, 津軽三味線…
  • Thành phần nhạc cụ: 棹(さお: cần đàn), 胴(どう: hộp cộng hưởng), 糸(いと: dây), 駒(こま: ngựa đàn), 皮(かわ: da căng mặt đàn)

2. Ý nghĩa chính

- Đàn shamisen: nhạc cụ dây truyền thống Nhật Bản với 3 dây, âm sắc rõ, giàu biểu cảm, thường đệm cho ca kịch và biểu diễn độc tấu (đặc biệt là 津軽三味線).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 三味線 vs 三線(さんしん): 三線 là nhạc cụ Okinawa, cấu trúc và âm sắc khác, dùng da rắn; 三味線 phổ biến ở Honshu.
  • 三味線 vs 琵琶/胡弓: Đều là nhạc cụ truyền thống nhưng khác hình dạng, kỹ thuật và vai trò.
  • Guitar vs 三味線: Cùng là nhạc cụ dây gảy nhưng cấu trúc, thang âm, kỹ thuật khác biệt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 三味線を弾く/習う/伴奏する/合奏する
  • Biểu thức: 津軽三味線(phong cách vùng Tsugaru), 三味線奏者(nghệ sĩ shamisen), 三味線の音色(âm sắc)
  • Ngữ cảnh: Nhạc truyền thống, biểu diễn sân khấu, giáo dục âm nhạc, du lịch văn hóa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
三線(さんしん) Gần nghĩa (khác vùng) Đàn sanshin của Okinawa Âm sắc/mặt đàn khác
琵琶 Liên quan Đàn tỳ bà Nhật Nhạc cụ truyền thống khác
胡弓/二胡 Liên quan Đàn kéo Khác kỹ thuật (kéo cung)
撥(ばち) Liên quan Móng gảy Dụng cụ gảy 三味線
邦楽 Liên quan Nhạc truyền thống Nhật Thể loại bao quát

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 三: Ba.
  • 味: “Vị/ý vị”; trong từ này tạo âm đọc しゃみ (mang tính lịch sử, cách ghi bằng kanji).
  • 線: “Đường/dây”; chỉ dây đàn trong ngữ cảnh nhạc cụ.
  • Ý ghép: “Đàn có ba ‘vị’/ba dây” → tên riêng chỉ nhạc cụ 3 dây của Nhật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Âm sắc 三味線 rất giàu nhịp điệu và sắc thái. Dòng 津軽三味線 thiên về kỹ thuật mạnh mẽ, tốc độ cao, phù hợp trình diễn sân khấu hiện đại, giúp người học cảm nhận rõ kỹ thuật gảy bằng 撥.

8. Câu ví dụ

  • 三味線を弾いて民謡を歌う。
    Gảy shamisen và hát dân ca.
  • 彼は津軽三味線の奏者だ。
    Anh ấy là nghệ sĩ Tsugaru shamisen.
  • 三味線の音色は心に響く。
    Âm sắc của shamisen vang vọng trong tim.
  • 稽古で毎日三味線に触れている。
    Tôi luyện tập và chạm vào shamisen mỗi ngày.
  • 舞台で三味線が踊りの伴奏を務めた。
    Shamisen đệm cho điệu múa trên sân khấu.
  • 初めて三味線を手にした。
    Lần đầu tôi cầm cây shamisen.
  • 古典芸能では三味線が欠かせない。
    Trong nghệ thuật cổ điển, shamisen là không thể thiếu.
  • 彼女は三味線の基礎を独学で学んだ。
    Cô ấy tự học nền tảng shamisen.
  • 友人の家で本物の三味線を見せてもらった。
    Tôi được xem shamisen thật ở nhà bạn.
  • この曲は三味線の速弾きが魅力だ。
    Bản nhạc này hấp dẫn ở kỹ thuật gảy nhanh trên shamisen.
💡 Giải thích chi tiết về từ 三味線 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?