三十日蕎麦
[Tam Thập Nhật Kiều Mạch]
晦日蕎麦 [Hối Nhật Kiều Mạch]
晦日そば [Hối Nhật]
晦日蕎麦 [Hối Nhật Kiều Mạch]
晦日そば [Hối Nhật]
みそかそば
Danh từ chung
soba cuối tháng