Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
万年塀
[Vạn Niên Bình]
まんねんべい
🔊
Danh từ chung
hàng rào bê tông đúc sẵn
Hán tự
万
Vạn
mười nghìn
年
Niên
năm; đơn vị đếm cho năm
塀
Bình
hàng rào; tường; (kokuji)