万一
[Vạn Nhất]
まんいち
ばんいち
まんいつ
ばんいつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
(trường hợp không chắc) khẩn cấp; tình huống xấu nhất
10000 ăn 1
JP: 万一の場合に備えて貯金するのは賢明だ。
VI: Tiết kiệm tiền cho những trường hợp khẩn cấp là điều khôn ngoan.
Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
(nếu) tình cờ; có thể; trong trường hợp không chắc
JP: 万一彼がこちらへきたらすぐ知らせます。
VI: Nếu anh ấy đến đây, tôi sẽ thông báo ngay.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
万一失敗してもくじけるな。
Nếu thất bại, đừng gục ngã.
万一天気なら私は行きます。
Nếu trời đẹp, tôi sẽ đi.
万一病気になったらどうする?
Nếu bạn ốm thì sao?
万一雨が降ったら試合は中止だ。
Nếu trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
万一の場合はここへ電話をください。
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi vào số này.
万一の場合にはベルを鳴らしなさい。
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy bấm chuông.
万一に備えてお金をたくわえる。
Tiết kiệm tiền cho trường hợp khẩn cấp.
万一失敗しても、落胆するな。
Nếu thất bại, đừng nản lòng.
このお金は万一の時のためだよ。
Số tiền này dành cho những trường hợp khẩn cấp.
万一気が変わったら、知らせて下さい。
Nếu bạn thay đổi ý định, hãy thông báo cho tôi.