七竈 [Thất Táo]
七竃 [Thất Răn]
ななかまど
ナナカマド

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây thanh lương trà Nhật Bản

Hán tự

Thất bảy
Táo bếp lò
Răn bếp; lò; lò sưởi