Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
七年忌
[Thất Niên Kị]
しちねんき
🔊
Danh từ chung
giỗ lần thứ bảy
Hán tự
七
Thất
bảy
年
Niên
năm; đơn vị đếm cho năm
忌
Kị
tang lễ; ghét