一閑張り [Nhất Nhàn Trương]
いっかんばり

Danh từ chung

giấy bồi sơn mài

Hán tự

Nhất một
Nhàn nhàn rỗi
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)