Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一遇
[Nhất Ngộ]
いちぐう
🔊
Danh từ chung
một cuộc gặp
Hán tự
一
Nhất
một
遇
Ngộ
gặp; gặp gỡ; phỏng vấn; đối xử; tiếp đãi; nhận; xử lý