一輪挿し [Nhất Luân Sáp]
一輪挿 [Nhất Luân Sáp]
いちりんざし

Danh từ chung

bình hoa nhỏ

Danh từ chung

cắm hoa một hai bông

Hán tự

Nhất một
Luân bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa
Sáp chèn; đưa vào; ghép; đeo (kiếm)