一言隻句 [Nhất Ngôn Chích Câu]
いちごんせきく
いちごんせっく

Danh từ chung

từng từ và cụm từ; từng từ một

Hán tự

Nhất một
Ngôn nói; từ
Chích tàu; chim
Câu cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku