一般会計 [Nhất Bàn Hội Kế]
いっぱんかいけい

Danh từ chung

kế toán và tài chính chung

Hán tự

Nhất một
Bàn người vận chuyển; mang; tất cả; chung; loại; kiểu
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường