一線 [Nhất Tuyến]
いっせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

đường kẻ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはえちゃいけない一線いっせんだよ。
Đó là một ranh giới bạn không được vượt qua.
彼女かのじょいま第一線だいいっせん活躍かつやくしている。
Cô ấy vẫn đang hoạt động tích cực.
かれ愛想あいそのいいやっこだが気軽きがるませない一線いっせんっていた。
Anh ấy là người dễ mến nhưng có một ranh giới không cho phép ai bước qua một cách dễ dàng.
現在げんざい過去かこ未来みらいとのかくした一線いっせんである。せんうえ生活せいかつがなくては、生活せいかつはどこにもないのである。
Hiện tại là ranh giới ngăn cách quá khứ và tương lai. Nếu một người không có một cuộc sống trên ranh giới này, thì người đó sẽ chẳng có một cuộc sống ở bất cứ đâu cả.

Hán tự

Nhất một
Tuyến đường; tuyến