一箇所 [Nhất Cá Sở]
一カ所 [Nhất Sở]
一ヶ所 [Nhất Sở]
1箇所 [Cá Sở]
1カ所 [Sở]
1ヶ所 [Sở]
いっかしょ

Danh từ chung

một chỗ

JP:かね技術ぎじゅつ地球ちきゅういちしょからべつ場所ばしょ移動いどうさせるだけでは十分じゅっぷんでありません。

VI: Chỉ chuyển tiền và công nghệ từ nơi này sang nơi khác trên trái đất là không đủ.

Hán tự

Nhất một
đơn vị đếm cho vật phẩm
Sở nơi; mức độ