一筋縄
[Nhất Cân Mẫn]
一筋繩 [Nhất Cân Thằng]
一筋繩 [Nhất Cân Thằng]
ひとすじなわ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
một sợi dây
Danh từ chung
phương pháp thông thường
JP: なんか分からないが、一筋縄じゃいきそうにないってことだな。ううむ。
VI: Có vẻ như mọi chuyện sẽ không đơn giản.
🔗 一筋縄では行かない
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は一筋縄ではいかない。
Anh ấy là người không dễ gì đoán trước được.
先の時間に居眠りした分も合わせて、今度の試験はどうも一筋縄ではいかない感じが漂っている。
Cảm giác khó khăn đang bao trùm kỳ thi lần này, có lẽ cũng bởi phần ngủ gật ở những giờ trước.