一票 [Nhất Phiếu]

1票 [Phiếu]

いっぴょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

một phiếu bầu

JP: わたし選挙せんきょいちひょうれたところで、なにわらないとおもってしまう。

VI: Tôi nghĩ rằng việc bỏ phiếu của mình trong cuộc bầu cử sẽ không thay đổi được gì.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きよきいちひょうを!
Hãy bỏ phiếu sáng suốt!
きよきいちひょうをおねがいします。
Xin hãy bầu chọn một cách trong sạch.
各人かくじんが1ひょうずつをとうじなければならない。
Mỗi người phải bỏ phiếu một lần.
たのしみいただけましたら、ポチっと1ひょうねがいいたします!
Nếu bạn thấy thú vị, xin hãy bấm một phiếu cho chúng tôi!

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一票
  • Cách đọc: いっぴょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: một phiếu bầu; một lá phiếu
  • Ngữ vực: chính trị–xã hội, trang trọng–trung tính

2. Ý nghĩa chính

“一票”một lá phiếu trong bầu cử, bình chọn. Thường đi với 投じる (bỏ phiếu), 獲得する (giành được), お願いする (kêu gọi ủng hộ).

3. Phân biệt

  • 一票 vs : 票 là “phiếu” nói chung; 一票 nhấn số lượng “một phiếu”.
  • 投票 vs 一票: 投票 là hành vi bầu cử; 一票 là đơn vị phiếu.
  • 白票/無効票: “phiếu trắng”/“phiếu không hợp lệ”, đối lập với “một phiếu hợp lệ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜に一票を投じる (bỏ một phiếu cho ~)
  • Khẩu hiệu vận động: 私に一票をお願いします (xin một phiếu cho tôi)
  • Chủ đề chính trị: 一票の格差 (chênh lệch giá trị một phiếu)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Khái quát Phiếu Không chỉ số lượng cụ thể.
投票 Liên quan Bỏ phiếu Hành vi/quá trình bầu cử.
得票 Liên quan Số phiếu đạt được Trong thống kê bầu cử.
白票 Đối nghĩa ngữ dụng Phiếu trắng Không chọn ai.
無効票 Đối nghĩa ngữ dụng Phiếu không hợp lệ Không được tính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (いち): một
  • (ひょう): phiếu, lá phiếu
  • Kết hợp: “một lá phiếu”. Thường đi với động từ 投じる, 集まる, 失う, 伸ばす.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cụm あなたの一票が未来を変える thường thấy trong khẩu hiệu kêu gọi cử tri. Khi dịch, tùy ngữ cảnh có thể linh hoạt là “một lá phiếu” hay “một phiếu ủng hộ”.

8. Câu ví dụ

  • 彼に一票を投じました。
    Tôi đã bỏ một phiếu cho anh ấy.
  • 私の一票が結果を左右するかもしれない。
    Lá phiếu của tôi có thể ảnh hưởng kết quả.
  • この法案に賛成へ一票
    Một phiếu ủng hộ cho dự luật này.
  • 彼女はわずか一万一票差で当選した。
    Cô ấy đắc cử với cách biệt chỉ 10.001 phiếu.
  • あなたの一票を無駄にしないでください。
    Xin đừng lãng phí lá phiếu của bạn.
  • 市長選で環境派に一票入れた。
    Tôi bỏ một phiếu cho phe môi trường trong bầu cử thị trưởng.
  • 彼は支持者から多くの一票を集めた。
    Anh ấy thu hút được nhiều lá phiếu từ người ủng hộ.
  • 今回だけは彼に一票を託す。
    Lần này tôi giao phó một lá phiếu cho anh ta.
  • 無効票が多くて有効な一票の重みが増した。
    Vì phiếu không hợp lệ nhiều nên trọng lượng của một phiếu hợp lệ tăng lên.
  • 私は改革を掲げる候補に一票をお願いされた。
    Tôi được ứng viên kêu gọi dành một lá phiếu cho họ với khẩu hiệu cải cách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一票 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?