一矢 [Nhất Thỉ]
いっし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

một mũi tên

JP: しゃしん製品せいひんが、ライバル会社かいしゃ一矢いっしむくいる結果けっかとなった。

VI: Sản phẩm mới của công ty chúng tôi đã đáp trả lại công ty đối thủ.

Danh từ chung

đáp trả

🔗 一矢を報いる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ一矢いっしむくいてやった。
Tôi đã trả đũa anh ấy một mũi tên.

Hán tự

Nhất một
Thỉ mũi tên