一瞬絶句 [Nhất Thuấn Tuyệt Câu]
いっしゅんぜっく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ngắt lời (trong bài phát biểu); bị câm lặng trong giây lát

Hán tự

Nhất một
Thuấn nháy mắt
Tuyệt ngừng; cắt đứt
Câu cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku