一環
[Nhất Hoàn]
いっかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
mắt xích; phần
JP: 政府は取締の一環として不法入国外国人を追放しています。
VI: Chính phủ đang trục xuất những người nhập cư bất hợp pháp như một phần của các biện pháp kiểm soát.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Thực vật học
đơn vòng