Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一泡
[Nhất Phao]
ひと泡
[Phao]
ひとあわ
🔊
Danh từ chung
cú sốc
Hán tự
一
Nhất
một
泡
Phao
bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt