Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一槽式
[Nhất Tào Thức]
いっそうしき
🔊
Danh từ chung
máy giặt một phần
Hán tự
一
Nhất
một
槽
Tào
bồn; thùng; bể
式
Thức
phong cách; nghi thức