Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一枚下
[Nhất Mai Hạ]
いちまいした
🔊
Danh từ chung
một bậc thấp hơn
Hán tự
一
Nhất
một
枚
Mai
tờ; đơn vị đếm cho vật mỏng
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém