一枚 [Nhất Mai]

1枚 [Mai]

いちまい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

một (vật mỏng, phẳng); một tờ

JP:まい地面じめんちた。

VI: Một chiếc lá khô rơi xuống đất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かみいちまいください。
Làm ơn cho tôi một tờ giấy.
ティッシュいちまいって。
Lấy giúp tôi một tờ giấy ăn.
かみいちまいちょうだい。
Cho tôi một tờ giấy.
先生せんせい答案とうあんいちまいいちまいみじか短評たんぴょういてやった。
Giáo viên đã viết nhận xét ngắn gọn trên từng tờ giấy thi.
かれいちまい紙切かみきれをした。
Anh ấy lấy ra một mảnh giấy.
あなたの計画けいかくいちまいくわわりたい。
Tôi muốn tham gia vào kế hoạch của bạn.
チケットは1まい500えんです。
Một vé có giá 500 Yên.
わたしかみいちまいください。
Làm ơn cho tôi một tờ giấy.
かみいちまいください。
Làm ơn cho tôi một tờ giấy để viết.
わたし白紙はくしいちまいください。
Hãy đưa cho tôi một tờ giấy trắng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一枚
  • Cách đọc: いちまい
  • Loại từ: danh từ; trợ số từ (lượng từ) dùng để đếm vật mỏng, phẳng
  • Nghĩa khái quát: “một tờ/một tấm/một miếng” các vật phẳng như giấy, ảnh, đĩa, vé…; cũng xuất hiện trong một số thành ngữ
  • Trình độ tham khảo: JLPT N5–N4
  • Cách trình bày thường gặp: N を 一枚; 一枚 の N; N を 各自 一枚ずつ など
  • Ví dụ vật đếm: 紙・写真・皿・切符・ハガキ・タオル・のり(海苔)・薄い板 など

2. Ý nghĩa chính

Nghĩa cơ bản nhất là lượng từ chỉ một đơn vị của vật phẳng/mỏng. Khi đứng sau số đếm (ở đây là 一), tạo thành “一枚”. Ngoài ra, 一枚 còn hiện diện trong thành ngữ để chỉ “hơn một bậc” (一枚上・一枚上手) hay “cùng một khối thống nhất” (一枚岩), và trong khẩu ngữ “一枚噛む” nghĩa là “có nhúng tay vào chuyện gì đó”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 枚 vs 一枚: 「枚」 là hậu tố lượng từ; 「一枚」 là số lượng cụ thể “một tờ/một tấm”.
  • 一枚 vs 一枚目: 「一枚」 là số lượng; 「一枚目」 là thứ tự “tờ/thứ nhất, tấm đầu tiên”.
  • 一枚 vs 一葉(いちよう): 「一葉」 mang sắc thái văn chương/cổ, thường chỉ “một tờ giấy/một chiếc lá”.
  • So với các lượng từ khác: 個(đồ vật nói chung), 本(dài, thon), 冊(sách), 着(quần áo); đừng lẫn khi đếm sai loại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu cơ bản: N を 一枚 買う/ください; 一枚 の N; N を 一枚ずつ 配る.
  • Trong xin–cho: 「〜を一枚ください」「名刺を一枚いただけますか」 lịch sự, tự nhiên.
  • Thành ngữ: 一枚噛む(có dính líu), 一枚上/一枚上手(hơn hẳn một bậc), 一枚岩(đoàn kết như một khối).
  • Lỗi thường gặp: dùng 個, 本 thay cho 枚 khi đếm giấy/ảnh/đĩa…; hoặc quên 「の」 trong 「一枚の紙」 (dù khẩu ngữ có thể nói 「紙一枚」).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Hậu tố lượng từ tờ/tấm (vật phẳng) Dùng sau số: 何枚、二枚、三枚…
一枚目 Liên quan (thứ tự) tờ/thứ nhất Chỉ thứ tự: 写真の一枚目
一葉 Đồng nghĩa văn ngữ một tờ/một chiếc lá Sắc thái văn học, trang trọng
一片 Gần nghĩa một mảnh/miếng Chỉ mảnh nhỏ, không nhất thiết phẳng
複数枚 Nghĩa tương phản nhiều tờ/nhiều tấm Nhấn mạnh số lượng lớn hơn 1
一枚上/一枚上手 Thành ngữ hơn một bậc Khen năng lực vượt trội
一枚岩 Thành ngữ một khối thống nhất Chỉ tập thể đoàn kết

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 一: “một”.
  • 枚: lượng từ gốc Hán để đếm vật phẳng/mỏng. Ý gốc liên hệ tới tấm ván, tấm gỗ, rồi mở rộng nghĩa thành “tờ/tấm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi luyện nói, bạn có thể rút gọn 「一枚の紙」 thành 「紙一枚」 cho tự nhiên hơn. Gặp tình huống cần phát nhanh đồ, hãy dùng 「一枚ずつ」. Với vé, ảnh, đĩa… hầu hết dùng được 枚, nhưng đồ ăn dạng miếng dày thường dùng 切れ/切れ目 hay 片, và quần áo mặc người dùng 着. Nắm vững hệ lượng từ sẽ giúp giao tiếp cực trôi chảy.

8. Câu ví dụ

  • 紙を一枚ください。
    Cho tôi một tờ giấy.
  • 写真を一枚撮ってもいいですか。
    Tôi chụp một tấm ảnh được chứ.
  • チケットを一枚追加できますか。
    Có thể thêm một vé nữa không?
  • 名刺を一枚お渡しします。
    Tôi xin gửi bạn một tấm danh thiếp.
  • 皿を一枚割ってしまった。
    Tôi lỡ làm vỡ một cái đĩa.
  • 用紙を一枚ずつ配ってください。
    Xin phát mỗi người một tờ giấy.
  • このアルバムの一枚目の写真が一番好きだ。
    Tôi thích nhất bức ảnh trang thứ nhất của album này.
  • 彼もこの計画に一枚噛んでいるらしい。
    Nghe nói anh ấy cũng có nhúng tay vào kế hoạch này.
  • 彼は私より役者が一枚上だ。
    Anh ta là diễn viên giỏi hơn tôi một bậc.
  • チームは一枚岩になって決勝に臨んだ。
    Đội bước vào trận chung kết với tinh thần đoàn kết như một khối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一枚 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?