Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一本橋
[Nhất Bản Kiều]
いっぽんばし
🔊
Danh từ chung
cầu gỗ
Hán tự
一
Nhất
một
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
橋
Kiều
cầu