一本橋 [Nhất Bản Kiều]
いっぽんばし

Danh từ chung

cầu gỗ

Hán tự

Nhất một
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Kiều cầu