Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一時賜金
[Nhất Thời Tứ Kim]
いちじしきん
🔊
Danh từ chung
trợ cấp một lần
Hán tự
一
Nhất
một
時
Thời
thời gian; giờ
賜
Tứ
ban tặng; quà
金
Kim
vàng