一昔 [Nhất Tích]
ひと昔 [Tích]
ひとむかし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

một thời gian dài trước đây; một thập kỷ trước

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一昔ひとむかしまえよりも、高齢こうれい出産しゅっさんのリスクはかなりひくまりました。
Nguy cơ của việc sinh con ở tuổi cao giảm đáng kể so với trước đây.
一昔ひとむかしまえだったら、えきや、レストランや、病院びょういん待合室まちあいしつでタバコにをつけるのをためらうひとはいなかっただろう。
Ngày xưa, không ai ngần ngại hút thuốc tại ga tàu, nhà hàng hay phòng chờ bệnh viện.

Hán tự

Nhất một
Tích ngày xưa; cổ xưa