一抹
[Nhất Mạt]
いちまつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
một chút (buồn, lo lắng, v.v.); một chút
JP: 人生とは、一抹の泡みたいなものだ。
VI: Cuộc đời như một bọt bong bóng.
Danh từ chung
một vệt (sơn, mực, v.v.); một nét
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一抹の不安が頭をよぎる。
Một chút lo lắng thoáng qua trong đầu.
彼女には一抹の罪悪感があった。
Cô ấy cảm thấy một chút tội lỗi.