一寸逃れ [Nhất Thốn Đào]
いっすんのがれ

Danh từ chung

tranh cãi; lảng tránh

Hán tự

Nhất một
Thốn đo lường; nhỏ
Đào trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do