一寸先
[Nhất Thốn Tiên]
いっすんさき
Danh từ chung
một inch phía trước; tương lai gần
JP: 霧がとても濃かったので、一寸先も見えなかった。
VI: Sương mù quá dày đến nỗi không thể nhìn thấy gì cả.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一寸先は闇。
Không biết trước được tương lai.
彼あんなに元気だったのに。突然亡くなるなんて。一寸先は闇だね。
Anh ấy vẫn khỏe mạnh như vậy mà, bỗng nhiên qua đời, thật là một bước ngoặt không ai ngờ tới.