一室 [Nhất Thất]

いっしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

một phòng

JP: かれ八重洲やえすホテルに一室いっしつをとった。

VI: Anh ta đã thuê một phòng tại khách sạn Yaesu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はく50ドルくらいのダブルの部屋へや一室いっしつ今晩こんばんから4はくねがいします。
Xin đặt một phòng đôi giá khoảng 50 đô la một đêm, từ tối nay, ở lại 4 đêm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一室
  • Cách đọc: いっしつ
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật; danh từ đếm/đơn vị “một phòng” (sắc thái trang trọng, văn viết)
  • Độ trang trọng: Trang trọng hơn so với 一部屋
  • Chủ điểm: Nhà cửa, bất động sản, bố trí phòng, cơ sở vật chất

2. Ý nghĩa chính

- “Một phòng; một căn phòng”, thường dùng trong mô tả tòa nhà, khách sạn, văn phòng: 二階の一室 (một phòng ở tầng hai), 会場に一室を用意する (chuẩn bị một phòng tại địa điểm).

3. Phân biệt

  • 一部屋(ひとへや): thân mật, hội thoại; 一室 trang trọng, văn viết.
  • 一間(ひとま): cũng là “một gian/phòng”, nhưng có sắc thái cổ hơn hoặc dùng trong đo đạc (chiều dài “間”).
  • ワンルーム: kiểu phòng căn hộ một không gian (studio). 一室 chỉ đơn thuần là “một phòng”, không nêu kiểu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 建物/本館/二階の一室 (một phòng thuộc tòa nhà/chính đường/tầng 2).
  • Động từ thường đi kèm: 設ける・用意する・確保する・提供する・借りる.
  • Ngữ cảnh: thông báo sự kiện, hướng dẫn địa điểm, mô tả cơ sở vật chất, bất động sản.
  • Có thể dùng ẩn dụ nhẹ: 豪邸の一室にこもる (ẩn mình trong một phòng của biệt thự).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一部屋 Đồng nghĩa gần Một phòng Khẩu ngữ, thân mật hơn 一室
一間 Liên quan Một gian/phòng Sắc thái cổ/đơn vị đo
個室 Liên quan Phòng riêng Nhấn mạnh tính riêng tư/khép kín
会議室/控室 Liên quan Phòng họp/phòng chờ Loại phòng cụ thể
空き室 Liên quan Phòng trống Ngữ cảnh khách sạn/bất động sản
全室 Đối lập phạm vi Tất cả các phòng Trái nghĩa về số lượng (một phòng vs toàn bộ)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : một.
  • : phòng, buồng, phòng ốc.
  • Ý hợp thành: “một phòng; một căn phòng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản hành chính hoặc thông báo sự kiện, 一室 giúp câu văn gọn, trang trọng: 本館三階の一室を控室として使用します. Khi mô tả bất động sản, 一室 có thể chỉ “một căn trong tòa (một unit)”, ví dụ アパートの一室. Khi dịch, có thể chọn “một phòng”, “một căn” tùy bối cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 二階の一室を会議用に改装した。
    Chúng tôi cải tạo một phòng ở tầng hai làm phòng họp.
  • アパートの一室を借りて暮らしている。
    Tôi thuê một phòng trong căn hộ để sống.
  • 本館三階の一室を控室として使用します。
    Sẽ dùng một phòng ở tầng 3 tòa nhà chính làm phòng chờ.
  • 研究室の一室に新しい設備を設置した。
    Đã lắp thiết bị mới trong một phòng của phòng nghiên cứu.
  • ホテルにはまだ一室だけ空きがある。
    Khách sạn còn trống đúng một phòng.
  • 彼は豪邸の一室にこもって執筆した。
    Anh ấy giam mình trong một phòng của biệt thự để viết.
  • 会場内の一室を授乳室として開放します。
    Một phòng trong địa điểm sẽ được mở làm phòng cho con bú.
  • 図書館に一室を新設し、自習スペースにした。
    Thư viện xây thêm một phòng làm khu tự học.
  • 社内に託児のための一室を設けた。
    Công ty bố trí một phòng để trông trẻ.
  • 彼女は校舎の一室で面接を受けた。
    Cô ấy phỏng vấn ở một phòng trong khu nhà trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一室 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?