一大鉄槌 [Nhất Đại Thiết Chùy]
いちだいてっつい
Danh từ chung
giáng một đòn mạnh (nặng, nghiền nát) (vào)
Danh từ chung
giáng một đòn mạnh (nặng, nghiền nát) (vào)