1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一夜
- Cách đọc: いちや
- Loại từ: Danh từ; trạng từ trong cụm cố định(一夜にして)
- Nghĩa khái quát: một đêm; chỉ trong một đêm
- Ngữ pháp thường gặp: 一夜を明かす/過ごす, 一夜限り, 一夜にして, 一夜漬け
- Sắc thái: hơi văn chương/trang trọng hơn 一晩(ひとばん)
2. Ý nghĩa chính
- Khoảng thời gian một đêm: “một đêm” theo nghĩa đen.
- Chỉ trong một đêm (nhanh, đột ngột): 一夜にして成功(thành công chỉ sau một đêm).
- Trong kết hợp: 一夜を明かす(thức/qua đêm), 一夜限り(chỉ một đêm duy nhất), 一夜漬け(học/ướp “cấp tốc” qua đêm).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 一晩(ひとばん): hội thoại thường ngày; 一夜(いちや) trang trọng/văn chương hơn.
- 徹夜: thức trắng đêm (hành vi), không đồng nghĩa hoàn toàn với “một đêm”.
- 一夜漬け vs 徹夜で勉強: đều “qua đêm”, nhưng 一夜漬け mang sắc thái “cấp tốc”/chắp vá.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Văn viết, tiêu đề báo chí, văn học: nhấn tính đột biến → 一夜にして.
- Sự kiện đặc biệt: 一夜限りの公演(đêm diễn duy nhất).
- Đời sống: 一夜を明かす(qua đêm tại đâu đó, có thể là thức trắng hoặc chỉ nghỉ qua đêm).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一晩 |
Đồng nghĩa gần |
Một đêm |
Thường nhật, khẩu ngữ; sắc thái nhẹ hơn 一夜. |
| 徹夜 |
Liên quan |
Thức trắng đêm |
Nhấn hành vi thức; không đồng nghĩa hoàn toàn. |
| 一夜漬け |
Liên quan |
“Cấp tốc” qua đêm |
Dùng cho học cấp tốc hoặc món dưa muối qua đêm. |
| 長年 |
Đối nghĩa (khái niệm) |
Nhiều năm trời |
Đối lập với ý “chỉ trong một đêm”. |
| 一日 |
Liên quan |
Một ngày |
Đơn vị thời gian khác; không phải đêm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 一(イチ/ひと): số “một”.
- 夜(ヤ/よる): “đêm, buổi tối”.
- Ghép nghĩa: 一(một)+ 夜(đêm)→ một đêm; chỉ trong một đêm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiêu đề báo, 一夜にして thường dùng để tạo cảm giác “đổi đời” nhanh chóng. Khi kể chuyện đời thường, 一晩 tự nhiên hơn. Với học tập, 一夜漬け nghe có sắc thái “chống cháy”, đôi khi hài hước, không phải lựa chọn tốt dài hạn.
8. Câu ví dụ
- 私たちは山小屋で一夜を明かした。
Chúng tôi qua đêm ở lều trên núi.
- 彼は一夜にして有名になった。
Anh ấy nổi tiếng chỉ sau một đêm.
- 一夜限りのコンサートが開催される。
Sẽ tổ chức buổi hòa nhạc chỉ trong một đêm.
- 試験前に一夜漬けの勉強をしてしまった。
Trước kỳ thi tôi đã học cấp tốc qua đêm.
- 嵐で町は一夜にして姿を変えた。
Do bão, thị trấn thay đổi diện mạo chỉ sau một đêm.
- その出来事は一夜の夢のようだった。
Sự việc ấy như một giấc mơ trong một đêm.
- 問題は一夜にして解決するものではない。
Vấn đề không phải thứ giải quyết được trong một đêm.
- 彼女の言葉が不安を一夜で和らげてくれた。
Lời nói của cô ấy đã xoa dịu nỗi bất an của tôi chỉ trong một đêm.
- 旅の途中、古い旅館で静かな一夜を過ごした。
Giữa chuyến đi, tôi đã trải qua một đêm yên tĩnh ở lữ quán cổ.
- この花は一夜だけ咲く。
Loài hoa này chỉ nở trong một đêm.