1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一変(いっぺん)
- Từ loại: danh từ; động từ đi với する(〜が一変する/〜を一変させる)
- Sắc thái: thay đổi hoàn toàn, đảo ngược tình thế; văn viết/báo chí dùng nhiều
- Độ thông dụng: trung bình-cao, thường gặp trong tin tức, báo cáo
- JLPT tham khảo: N2~N1
2. Ý nghĩa chính
“一変” nghĩa là “thay đổi hoàn toàn, khác hẳn đi”. Dùng khi tình hình, bầu không khí, diện mạo… chuyển sang trạng thái khác rõ rệt, gần như lật ngược.
3. Phân biệt
- 変化: thay đổi nói chung (có thể nhỏ). 一変: thay đổi mạnh, rõ rệt.
- 変更: thay đổi nội dung/quy định/kế hoạch (tính thao tác). 一変: thay đổi diện mạo/tình thế.
- 一転: “đột ngột chuyển hướng” (chuyển biến bất ngờ). 一変: nhấn mạnh “thay đổi toàn diện”.
- 激変/劇的に変わる: gần nghĩa “thay đổi dữ dội/kịch tính”, sắc thái mạnh như 一変.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tự động từ: 状況・雰囲気・様相・景色が一変する
- Tha động từ: 〜を一変させる(事件が社会を一変させた)
- Khung thời điểm: これを境に一変/一晩で一変/たった一言で一変
- Phong cách: trang trọng, báo chí; trong hội thoại dùng khi muốn nhấn mạnh mức “khác hẳn”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 変化 |
Liên quan |
Thay đổi |
Trung tính, không nhất thiết toàn diện. |
| 一転 |
Gần nghĩa |
Chuyển ngoặt |
Nhấn “quay ngoắt/đảo chiều” hơn là toàn diện. |
| 激変 |
Đồng nghĩa mạnh |
Thay đổi dữ dội |
Sắc thái rất mạnh, kịch tính. |
| 劇的に変わる |
Gần nghĩa |
Thay đổi kịch tính |
Văn viết, thuyết minh. |
| 維持 |
Đối nghĩa |
Duy trì |
Giữ nguyên trạng, trái với 一変. |
| 変わらない |
Đối nghĩa |
Không thay đổi |
Dùng trong hội thoại. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 一: “một, nhất”; âm On: イチ.
- 変: “biến, thay đổi”; âm On: ヘン; nghĩa gốc là “khác đi”.
- Tổ hợp “一+変” nhấn mạnh “thay đổi đến mức khác hẳn, toàn diện”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả hiện tượng xã hội/kinh tế, dùng “一変” sẽ tạo ấn tượng mạnh về mức độ thay đổi. Tránh dùng cho thay đổi nhỏ (nên dùng “少し変わる/変化が見られる”). Với dữ kiện định lượng, ghép “一変するほどの〜” giúp câu chặt chẽ hơn.
8. Câu ví dụ
- 新駅の開業で、町の交通事情が一変した。
Việc mở nhà ga mới đã làm tình hình giao thông của thị trấn thay đổi hoàn toàn.
- あの事故を境に、会社の安全意識は一変した。
Kể từ vụ tai nạn đó, ý thức an toàn của công ty đã khác hẳn.
- 彼の一言が場の空気を一変させた。
Một câu nói của anh ấy đã làm bầu không khí thay đổi hoàn toàn.
- 大雨で景色が一変してしまった。
Cơn mưa lớn đã làm khung cảnh đổi hẳn.
- この法改正は業界の構図を一変させるだろう。
Sửa đổi luật này có lẽ sẽ làm cấu trúc ngành thay đổi toàn diện.
- 新製品の登場で、競争環境が一変した。
Sự xuất hiện của sản phẩm mới đã làm môi trường cạnh tranh thay đổi hẳn.
- コロナ禍以降、働き方は一変した。
Từ sau đại dịch, cách làm việc đã thay đổi hoàn toàn.
- 一晩で状況が一変するなんて、誰も予想しなかった。
Không ai ngờ chỉ trong một đêm tình hình lại thay đổi hoàn toàn.
- たった一枚の写真が、彼女の人生を一変させた。
Chỉ một bức ảnh đã làm thay đổi hoàn toàn cuộc đời cô ấy.
- 監督が代わってチームの雰囲気は一変した。
Khi thay huấn luyện viên, bầu không khí đội đã khác hẳn.