1000
一千 [Nhất Thiên]
1千 [Thiên]
一〇〇〇 [Nhất 〇 〇 〇]
一千 [Nhất Thiên]
1千 [Thiên]
一〇〇〇 [Nhất 〇 〇 〇]
いっせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Số từ
1.000; một nghìn
JP: 私は農場を抵当に彼から一千万円借りた。
VI: Tôi đã vay mười triệu yên từ anh ấy bằng cách thế chấp trang trại.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
千円しか持ってません。
Tôi chỉ mang theo một nghìn yên.
千円で足りる?
Một ngàn yên có đủ không?
1,000円で結構です。
1000 yên là đủ.
1,000mは1kmです。
1,000m là 1km.
工場の面積は1000平方メートルだ。
Diện tích nhà máy là 1000 mét vuông.
1,000メーターは1キロです。
1,000 mét là 1 kilômét.
1,000メートルは1キロです。
1,000 mét là 1 kilômét.
1000円で十分ですか。
1000 yên có đủ không?
千人くらいの人がいた。
Có khoảng một ngàn người ở đó.
悪事千里を走る
Ác giả ác báo.