一分一厘 [Nhất Phân Nhất Ly]
いちぶいちりん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

không một chút nào

Hán tự

Nhất một
Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
Ly rin; 1/10 sen; 1/10 bu