一刀両断
[Nhất Đao Lạng Đoạn]
いっとうりょうだん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
chém đôi bằng một nhát
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
hành động quyết đoán; xử lý dứt khoát; cắt nút (Gordian)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
もう少しやさしく意見してあげたらどうなの。一刀両断のもと切り捨てられた彼の立場も考えてよ。
Sao bạn không thử đưa ra ý kiến một cách nhẹ nhàng hơn? Hãy suy nghĩ đến cảm giác của người bị cắt đứt mọi mối quan hệ như thế.