一元 [Nhất Nguyên]

いちげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đơn nhất

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一元
  • Cách đọc: いちげん
  • Loại từ: Danh từ (học thuật/quản trị); thường dùng trong từ ghép
  • Nghĩa khái quát: “Nhất nguyên, đơn nguyên; một mối” – chỉ sự đơn nhất về nguồn gốc/quan điểm; hoặc quản trị tập trung
  • Từ ghép thường gặp: 一元化, 一元管理, 一元的, 一元論, 一元方程式

2. Ý nghĩa chính

  • Triết học: 一元(論) – chủ trương mọi sự xuất phát từ một nguyên lý/cội nguồn duy nhất (nhất nguyên luận).
  • Quản trị/vận hành: 一元的に扱う/管理する – quản lý tập trung, thống nhất một mối.
  • Toán học: 一元方程式 – phương trình một ẩn; 一元回帰 – hồi quy một biến.
  • Lưu ý: hay dùng trong văn viết/chính sách, sắc thái trang trọng, thường xuất hiện dưới dạng từ ghép.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 一元 vs 一元化: 一元 là khái niệm “nhất nguyên/đơn nhất”; 一元化 là hành động “nhất thể hóa, tập trung về một mối”.
  • 一元 vs 単一: 単一 nhấn mạnh tính “đơn nhất” về số lượng/loại; 一元 nhấn mạnh “một nguồn/một hệ quy chiếu”.
  • 一元 vs 多元: 多元 là “đa nguyên, đa trung tâm”, đối lập về quan niệm.
  • 一見(いちげん) khác hoàn toàn: “khách vãng lai/lần đầu” (一見さん) – khác chữ và nghĩa, tránh nhầm với 一元.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 情報を一元的に管理する (quản lý thông tin một mối).
    • 意思決定の一元化 (nhất thể hóa quyết định).
    • 哲学における一元論 vs 多元論.
  • Ngữ cảnh: tài liệu chính sách, CNTT, quản trị doanh nghiệp, triết học, toán học.
  • Sắc thái viết: trang trọng/học thuật; trong giao tiếp thường ngày, người ta hay dùng từ ghép như 一元化/一元管理.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一元化 Liên quan Nhất thể hóa, tập trung Danh động từ (〜を一元化する).
一元管理 Liên quan Quản lý một mối Trong CNTT/quản trị dữ liệu.
一元的 Liên quan Tính nhất nguyên/nhất thể Tính từ đuôi đích.
多元/多元的 Đối nghĩa Đa nguyên/đa trung tâm Đối lập khái niệm.
単一 Gần nghĩa Đơn nhất Nhấn mạnh số lượng/loại, không nhất thiết là “một mối”.
統合 Liên quan Tích hợp Hành động gom lại; gần với 一元化.
中央集権 Đối chiếu Tập quyền trung ương Khái niệm chính trị; sắc thái khác.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : một, đơn nhất.
  • : gốc, nguồn, căn nguyên.
  • 一元: một nguồn gốc/hệ quy chiếu; mở rộng nghĩa thành “quản trị một mối”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo quản trị/CNTT, dùng “データを一元的に管理する” nghe tự nhiên hơn là chỉ nói “まとめる”. Ở triết học, “一元論 vs 多元論” là cặp thuật ngữ chuẩn. Trong toán, hãy nhớ “一元=một ẩn/biến”, liên hệ trực tiếp tới 一元方程式, 一元回帰.

8. Câu ví dụ

  • 社内データを一元的に管理する仕組みを導入した。
    Chúng tôi đã áp dụng cơ chế quản lý dữ liệu nội bộ một mối.
  • 意思決定を一元化することでスピードが上がった。
    Tốc độ tăng lên nhờ nhất thể hóa việc ra quyết định.
  • 哲学では一元論と多元論が対比される。
    Trong triết học, nhất nguyên luận đối chiếu với đa nguyên luận.
  • 顧客情報を一元に扱えば重複登録を防げる。
    Nếu xử lý thông tin khách hàng theo một mối sẽ tránh được đăng ký trùng lặp.
  • 運用ルールを一元的に整備した。
    Đã chuẩn hóa quy tắc vận hành theo hướng nhất thể.
  • データ連携の鍵は一元管理用のマスタ設計だ。
    Chìa khóa liên kết dữ liệu là thiết kế master cho quản lý một mối.
  • このモデルは一元回帰を前提としている。
    Mô hình này giả định hồi quy một biến.
  • 権限を一元化すると現場の裁量が減る懸念もある。
    Tập trung quyền hạn có lo ngại làm giảm quyền tự chủ tại hiện trường.
  • 本件は本部で一元的に対応します。
    Vụ việc này sẽ do tổng bộ xử lý tập trung.
  • 古代思想における一元的世界観を検討する。
    Khảo sát thế quan nhất nguyên trong tư tưởng cổ đại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一元 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?