一個 [Nhất Cá]

1個 [Cá]

一箇 [Nhất Cá]

いっこ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

một cái; một món

JP: そのオレンジは1個いっこ7ペンスでした。

VI: Quả cam đó có giá 7 pence mỗi quả.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

1個いっこおもかったよ。
Cái đó nặng lắm.
2個にこうと1個いっこもらえます。
Mua 2 được tặng 1.
おんながケーキ1個いっこ交換こうかんにオレンジ1個いっこをくれた。
Cô gái đã đổi cho tôi một quả cam lấy một chiếc bánh.
角砂糖かくざとう一個いっこれてください。
Làm ơn cho tôi một viên đường vào.
はははパンを一個いっこった。
Mẹ đã mua một chiếc bánh mì.
彼女かのじょはパンを一個いっこった。
Cô ấy đã mua một chiếc bánh mì.
たまご一個いっこじゅうグラムぐらいです。
Mỗi quả trứng nặng khoảng năm mươi gram.
これらは一個いっこりします。
Những cái này được bán lẻ.
ベーグルを1個いっこ、おねがいします。
Xin một cái bánh mì bagel.
リンゴが1個いっこからちた。
Một quả táo đã rơi xuống từ cây.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一個
  • Cách đọc: いっこ
  • Loại từ: Danh từ – lượng từ/bộ đếm (đếm đồ vật nhỏ)
  • Nghĩa vắn tắt: một cái/chiếc (đồ vật nhỏ, đơn lẻ; khẩu ngữ, thân mật)
  • Độ trang trọng: thân mật – thường dùng trong hội thoại; văn bản trang trọng ưu tiên 一つ hoặc con số + 個

2. Ý nghĩa chính

  • Đếm một đơn vị (đồ vật nhỏ): kẹo, bánh, trứng, ốc vít, nút áo, v.v. Ví dụ: 飴を一個 (một viên kẹo).
  • Nhấn số lượng ít: 一個だけ (chỉ một cái), 一個もない (không có lấy một cái nào).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 一個 vs 一つ: Cả hai đều “một cái”. 一個 thiên về đếm đồ vật nhỏ, cụ thể, sắc thái khẩu ngữ; 一つ là số từ bản địa, lịch sự/trung tính hơn, phạm vi rộng.
  • Không dùng 一個 cho người; người dùng 一人. Với vật dài/thon dùng 本 (一本), con vật nhỏ dùng 匹 (一匹), v.v.
  • Phát âm: いちこ → いっこ (âm tắc gấp “っ”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: Danh từ + を + 一個(買う/食べる...), Danh từ + が + 一個(ある/足りない...), hoặc 一個 + Danh từ (ít hơn, thường dùng khi nhấn số lượng).
  • Trong mua bán/ghi nhãn: “1個” rất phổ biến trên bao bì, nhưng trong câu nói thường viết/kể là 一個.
  • Phủ định nhấn mạnh: 一個も~ない (không có lấy một cái).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一つ Đồng nghĩa gần Một cái Trung tính, phạm vi rộng, lịch sự hơn.
Hệ đếm Đơn vị “cái” Dùng với số: 二個、三個…
一本/一枚/一匹 Liên quan Những bộ đếm khác Tùy hình dạng/loại đối tượng.
複数 Đối hướng Nhiều cái Đối lập về lượng, không phải antonym trực tiếp.
ゼロ個 Cụm số lượng Không cái nào Thường dùng trong mô tả kỹ thuật/thống kê.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : một
  • : cá thể, chiếc (個人, 個体, 個数)
  • Âm đọc hợp: いち + こ → いっこ (xúc âm).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói chuyện thường ngày, người Nhật rất hay dùng 一個・二個… vì ngắn gọn, tự nhiên. Tuy nhiên trong văn nói lịch sự hoặc với khách hàng, chọn 一つ・二つ… sẽ an toàn hơn. Hãy chú ý chọn bộ đếm phù hợp hình dạng để nghe “rất Nhật”.

8. Câu ví dụ

  • みかんを一個ください。
    Cho tôi một quả quýt.
  • このシャツ、ボタンが一個足りない。
    Cái áo này thiếu một cái cúc.
  • クッキーを一個だけ食べてもいい?
    Tớ ăn một cái bánh quy thôi được không?
  • このネジは一個いくらですか。
    Cái ốc vít này một cái bao nhiêu tiền?
  • カバンに飴を一個入れておいた。
    Tớ đã bỏ một viên kẹo vào túi.
  • おにぎり一個でお昼は足りるかな。
    Chỉ một nắm cơm không biết có đủ cho bữa trưa không nhỉ.
  • 誤字が一個見つかった。
    Tìm thấy một lỗi chính tả.
  • 机の角に保護キャップを一個ずつ付ける。
    Gắn từng cái nắp bảo vệ vào các góc bàn.
  • これ、部屋に一個置いておくと便利だよ。
    Cái này, để một cái trong phòng thì tiện lắm đấy.
  • 彼は理由を一個も言わなかった。
    Anh ta chẳng nói ra một lý do nào.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一個 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?