一例 [Nhất Lệ]

いちれい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

ví dụ; trường hợp

JP: これは英国えいこく現代げんだい生活せいかつのほんのいちれいだ。

VI: Đây chỉ là một ví dụ về cuộc sống hiện đại ở Anh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いちれいしめししましょう。
Hãy để tôi đưa ra một ví dụ.
いちれいげましょう。
Hãy để tôi đưa ra một ví dụ.
いちれいをあげればそのてんははっきりするだろう。
Nêu một ví dụ sẽ làm rõ điểm này.
いちとおりの挨拶あいさつむと早速さっそくれい問題もんだいした。
Sau khi chào hỏi xong, chúng tôi ngay lập tức đề cập đến vấn đề cụ thể.
わたしは、れいによって、一人ひとりで、雨上あめあがりの砂浜すなはまあるいていました。
Như thường lệ, tôi đi bộ một mình trên bãi biển sau cơn mưa.
わたしは、れいによつて、一人ひとりで、雨上あめあがりの砂浜すなはまあるいてゐました。
Như thường lệ, tôi đi bộ một mình trên bãi biển sau cơn mưa.
回答かいとうにはアンカーをかならずつけてください。半角はんかくで ">>"+数字すうじれい: >>1)です。
Hãy chắc chắn đính kèm thẻ neo vào câu trả lời. Sử dụng dấu ">>" cùng với số ở dạng nửa ký tự (ví dụ: >>1).

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一例
  • Cách đọc: いちれい
  • Loại từ: Danh từ
  • Cấu trúc hay gặp: 一例として/一例を挙げる/以下は一例にすぎない/一例ではあるが
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng; dùng trong báo cáo, nghiên cứu, thuyết trình

2. Ý nghĩa chính

一例 nghĩa là “một ví dụ, một trường hợp minh họa”, dùng để đưa ra mẫu tiêu biểu hoặc minh chứng, không nhất thiết bao quát toàn bộ.

3. Phân biệt

  • 一例 vs : 一例 nhấn mạnh “một” ví dụ cụ thể; 例 chung chung là “ví dụ”.
  • 一例 vs 例えば: 例えば là trạng từ “ví dụ như” dẫn dắt liệt kê; 一例 là danh từ, thường đi với として, を挙げる.
  • 事例: dùng trong văn cảnh nghiệp vụ/nghiên cứu, nghĩa “case, ca bệnh, trường hợp thực tế”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dẫn chứng: 一例として、A社の取り組みを紹介する。
  • Mang tính hạn chế/phủ định bao quát: これはあくまで一例にすぎない。
  • Báo cáo khoa học/y khoa: 症例の一例/稀な一例.
  • Thuyết trình/giảng dạy: 次に、成功事例の一例を見てみましょう。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Ví dụ Tổng quát, không nhấn mạnh “một”.
事例 Gần nghĩa Trường hợp/ca (thực tế) Sắc thái học thuật/nghiệp vụ.
例示 Liên quan Sự nêu ví dụ Danh từ hành động; đi với する.
サンプル Liên quan Mẫu Trong marketing/nghiên cứu.
反例 Đối nghĩa theo ngữ cảnh Phản ví dụ Toán học, logic.
例外 Khác biệt Ngoại lệ Không phải “ví dụ”, mà là “trường hợp ngoại lệ”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 一: một.
  • 例: ví dụ, tiền lệ, trường hợp.
  • Ghép nghĩa: “một ví dụ/trường hợp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 一例 trong báo cáo, nên kèm theo cảnh báo về tính đại diện: “これは一例にすぎない” để tránh khái quát hóa quá mức. Trong y khoa, “稀な一例” thường đi kèm mô tả chi tiết.

8. Câu ví dụ

  • 一例として、日本の成功事例を紹介します。
    Xin giới thiệu ví dụ tiêu biểu là trường hợp thành công của Nhật Bản.
  • これはあくまで一例にすぎない。
    Cái này chỉ là một ví dụ mà thôi.
  • 次に、改善策の一例を挙げます。
    Tiếp theo, tôi nêu một ví dụ về biện pháp cải tiến.
  • この症状は文献に一例のみ報告されている。
    Triệu chứng này chỉ được báo cáo một ca duy nhất trong tài liệu.
  • 図1は分析手法の一例である。
    Hình 1 là một ví dụ về phương pháp phân tích.
  • 以下はレポート構成の一例です。
    Dưới đây là một ví dụ về cấu trúc báo cáo.
  • 自治体の支援策の一例として、補助金がある。
    Một ví dụ về chính sách hỗ trợ của chính quyền là trợ cấp.
  • トラブル対応の一例を共有してください。
    Hãy chia sẻ một ví dụ về cách xử lý sự cố.
  • 成功の一例ではあるが、普遍化はできない。
    Dù là một ví dụ thành công, nhưng không thể phổ quát hóa.
  • 用語の使い分けを一例で説明する。
    Giải thích cách dùng từ bằng một ví dụ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一例 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?