一位
[Nhất Vị]
1位 [Vị]
1位 [Vị]
いちい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
hạng nhất
JP: あなたか私のどちらかが一位を取るだろう。
VI: Một trong hai chúng ta sẽ đạt vị trí thứ nhất.
Danh từ chung
vị trí đơn vị (của một số)