Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ロシア帝国
[Đế Quốc]
ロシアていこく
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Đế quốc Nga
Hán tự
帝
Đế
chủ quyền; hoàng đế; thần; đấng tạo hóa
国
Quốc
quốc gia
Từ liên quan đến ロシア帝国
ロシア
Nga