Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ロケット発射筒
[Phát Xạ Đồng]
ロケットはっしゃとう
🔊
Danh từ chung
bệ phóng tên lửa
Hán tự
発
Phát
khởi hành; phóng; xuất bản; phát ra; bắt đầu từ; tiết lộ; đơn vị đếm phát súng
射
Xạ
bắn; chiếu sáng
筒
Đồng
xi lanh; ống; ống dẫn; nòng súng; tay áo
Từ liên quan đến ロケット発射筒
ランチャー
bệ phóng
ロケットランチャー
bệ phóng tên lửa
ロケット弾発射機
ロケットだんはっしゃき
bệ phóng tên lửa