レンガ塀
[Bình]
煉瓦塀 [Luyện Ngõa Bình]
れんが塀 [Bình]
煉瓦塀 [Luyện Ngõa Bình]
れんが塀 [Bình]
レンガべい
– 煉瓦塀・れんが塀
れんがべい
– 煉瓦塀・れんが塀
Danh từ chung
tường gạch
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
煉瓦職人はその塀には500個のレンガが必要だと見積もった。
Người thợ xây ước tính rằng bức tường này cần 500 viên gạch.