Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
レッドネック
🔊
Danh từ chung
người nông dân miền Nam Mỹ
Từ liên quan đến レッドネック
芋
いも
củ; khoai môn; khoai tây; khoai