リンパ液 [Dịch]
リンパえき
Danh từ chung
Lĩnh vực: Sinh lý học
dịch bạch huyết
🔗 リンパ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Sinh lý học
dịch bạch huyết
🔗 リンパ